Chuột bình thường là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Chuột bình thường là cá thể chuột có bộ gene tự nhiên không bị chỉnh sửa, đại diện cho trạng thái sinh học nền được dùng làm đối chứng trong nghiên cứu. Khái niệm này mô tả nền sinh học chuẩn của loài chuột dùng để thiết lập giá trị tham chiếu và so sánh với các mô hình biến đổi trong thí nghiệm.

Khái niệm chuột bình thường

Chuột bình thường là thuật ngữ dùng để chỉ các cá thể chuột có bộ gene tự nhiên hoặc bộ gene chuẩn của phòng thí nghiệm, không mang bất kỳ biến đổi di truyền hay chỉnh sửa gene có chủ đích nào. Chúng đại diện cho nền sinh học chuẩn mà các nhà nghiên cứu sử dụng làm mốc so sánh khi đánh giá tác động của can thiệp sinh học, thuốc mới hoặc đột biến gene. Do không mang đặc tính biến đổi, chuột bình thường cho phép xác định các phản ứng sinh lý nguyên bản của loài chuột.

Việc sử dụng chuột bình thường có ý nghĩa đặc biệt trong nghiên cứu y sinh, bởi chúng cung cấp dữ liệu nền cần thiết để xác định sự khác biệt giữa cá thể bình thường và cá thể bị tác động. Nhờ bộ gene ổn định và đặc tính sinh học quen thuộc, chúng là mô hình đối chứng quan trọng trong hầu hết các nghiên cứu tiền lâm sàng. Khái niệm “bình thường” trong trường hợp này chú trọng tính không biến đổi gene hơn là nguồn gốc tự nhiên hay phòng thí nghiệm.

Chuột bình thường thường được chia thành hai nhóm lớn: cá thể có nguồn gốc hoang dã và cá thể thuộc dòng chuẩn phòng thí nghiệm. Dòng phòng thí nghiệm tuy được lai tạo nhiều thế hệ nhưng vẫn được xem là bình thường nếu không mang đột biến kỹ thuật. Bảng dưới đây cung cấp phân biệt cơ bản:

Loại chuột Đặc điểm gene Ứng dụng
Chuột hoang dã Đa dạng di truyền tự nhiên Nghiên cứu thích nghi và biến thiên quần thể
Chuột phòng thí nghiệm Ổn định di truyền Thí nghiệm kiểm soát và đối chứng

Đặc điểm sinh học và sinh lý

Chuột bình thường thể hiện những đặc tính sinh học ổn định, bao gồm cấu trúc cơ thể, hệ miễn dịch cơ bản, chu kỳ sinh sản nhanh và sự thích nghi tốt với môi trường nuôi nhốt. Các đặc điểm này giúp chúng trở thành loài mô hình chuẩn trong nghiên cứu y sinh, cho phép các nhà khoa học dự đoán phản ứng cơ thể trước tác nhân ngoại lai. Trong nhiều trường hợp, các thông số sinh học của chuột có sự tương đồng đáng kể với người.

Hệ thống sinh lý của chuột bình thường được sử dụng như nền tham chiếu để đánh giá tác động của thuốc, hóa chất hoặc can thiệp gene. Các thông số như nhịp tim, cân nặng, hoạt động enzym gan, chỉ số creatinine hay nồng độ glucose trong máu thường được công bố trong các tài liệu chuẩn hóa. Những dữ liệu này được cung cấp bởi các tổ chức như The Jackson Laboratory, giúp các nhóm nghiên cứu xác định liệu một đáp ứng sinh học có bất thường hay không.

Một số chỉ số sinh lý thường được theo dõi ở chuột bình thường gồm:

  • Cân nặng và tốc độ tăng trưởng.
  • Nhiệt độ cơ thể và nhịp tim.
  • Hoạt động miễn dịch cơ bản.
  • Đặc điểm huyết học và hóa sinh máu.
Việc theo dõi định kỳ các chỉ số này hỗ trợ phân biệt thay đổi tự nhiên với thay đổi do tác động thí nghiệm.

Phân loại chuột bình thường trong nghiên cứu

Chuột bình thường được phân loại dựa trên mức độ thuần chủng và mục đích sử dụng. Chuột hoang dã đại diện cho quần thể tự nhiên, có sự đa dạng di truyền cao và phản ứng sinh học linh hoạt. Loại này phù hợp cho nghiên cứu tiến hóa, sinh thái và biến thiên quần thể. Tuy nhiên, tính không đồng nhất cao của chúng khiến việc tái lập dữ liệu thí nghiệm khó khăn hơn.

Chuột thuần chủng phòng thí nghiệm, chẳng hạn như BALB/c hoặc C57BL/6, được lai tạo qua nhiều thế hệ để đảm bảo tính đồng nhất di truyền. Chúng được xem là “bình thường” nếu không mang đột biến can thiệp. Nhờ độ ổn định sinh học cao, chúng phù hợp cho các nghiên cứu dược lý, miễn dịch học và sinh học phân tử, nơi biến thiên cá thể cần được kiểm soát.

Một nhóm khác là chuột không thuần chủng như CD-1 hoặc Swiss Webster. Chúng có sự pha trộn di truyền vừa phải, tạo ra phản ứng sinh học mang tính đại diện hơn so với chuột thuần chủng. Danh sách các nhóm phổ biến trong nghiên cứu:

  • Chuột hoang dã: biến thiên sinh học tự nhiên lớn.
  • Chuột thuần chủng: di truyền ổn định cao.
  • Chuột không thuần chủng: cân bằng giữa sự đa dạng và ổn định.

Vai trò của chuột bình thường trong nghiên cứu y sinh

Chuột bình thường đóng vai trò nền trong hầu hết các nghiên cứu tiền lâm sàng. Chúng được sử dụng để xác lập dữ liệu nền trước khi đánh giá tác động của thuốc, hóa chất, thay đổi chế độ ăn hoặc can thiệp di truyền. Nhờ cấu trúc sinh học tương đồng với người ở nhiều hệ cơ quan, chuột bình thường cung cấp mô hình thích hợp để mô phỏng các phản ứng sinh lý quan trọng.

Trong lĩnh vực miễn dịch học, chuột bình thường được dùng để xác định phản ứng miễn dịch nguyên bản. Khi so sánh với các dòng chuột mắc bệnh hoặc biến đổi gene, nhà nghiên cứu có thể xác định mức độ ảnh hưởng của một yếu tố cụ thể lên hệ thống miễn dịch. Điều này hỗ trợ thiết kế thuốc điều hòa miễn dịch và vaccine. Nhiều tiêu chuẩn đánh giá độc tính cũng yêu cầu dữ liệu từ chuột bình thường theo hướng dẫn của FDA.

Chuột bình thường còn là cơ sở đối chứng trong các nghiên cứu hành vi, chẳng hạn như thử nghiệm mê cung, đánh giá trí nhớ và phân tích cảm xúc. Việc thiết lập hành vi tự nhiên giúp so sánh với các mô hình bệnh lý như Alzheimer hoặc Parkinson. Bảng dưới đây tóm tắt một số lĩnh vực ứng dụng:

Lĩnh vực Mục đích sử dụng
Dược lý học Đánh giá phản ứng thuốc nền
Miễn dịch học Xác định đáp ứng miễn dịch chuẩn
Thần kinh học Thiết lập hành vi tự nhiên để so sánh

Sự khác biệt giữa chuột bình thường và chuột biến đổi gen

Chuột bình thường và chuột biến đổi gen khác nhau trước hết ở thành phần di truyền. Chuột bình thường giữ nguyên bộ gene tự nhiên hoặc bộ gene chuẩn phòng thí nghiệm, không trải qua các kỹ thuật chỉnh sửa như knockout, knockin hay overexpression. Ngược lại, chuột biến đổi gen được thiết kế để mang đột biến mục tiêu, cho phép mô phỏng các bệnh lý của người hoặc khảo sát vai trò của một gene cụ thể. Sự khác biệt này quyết định phạm vi ứng dụng và cách giải thích dữ liệu trong nghiên cứu.

Chuột biến đổi gen thường biểu hiện những thay đổi rõ rệt trong sinh lý, hành vi hoặc cấu trúc mô, do ảnh hưởng trực tiếp từ đột biến. Vì vậy, nhóm chuột này không thể được dùng làm chuẩn so sánh trong các thí nghiệm đánh giá đáp ứng tự nhiên. Chuột bình thường đóng vai trò kiểm soát, giúp xác định liệu sự thay đổi quan sát được có thực sự đến từ đột biến gene hay từ biến thiên sinh học tự nhiên. Điều này đặc biệt quan trọng trong các nghiên cứu bệnh học phức tạp.

Sự khác biệt giữa hai loại chuột có thể được mô phỏng bằng biểu thức tổng quát: Effectgene=f(ExpressionmutantExpressionwildtype)Effect_{gene} = f(Expression_{mutant} - Expression_{wildtype}) Biểu thức nhấn mạnh vai trò của chuột bình thường (wildtype) trong việc xác định mức độ tác động của đột biến đến biểu hiện gene và chức năng sinh học. Bảng sau tóm tắt các khác biệt chính:

Đặc điểm Chuột bình thường Chuột biến đổi gen
Trạng thái gene Tự nhiên, không can thiệp Chỉnh sửa bằng công nghệ sinh học
Ứng dụng Đối chứng, đánh giá dữ liệu nền Mô phỏng bệnh, nghiên cứu chức năng gene
Độ ổn định sinh lý Cao Phụ thuộc vào đột biến

Chuẩn hóa chuột bình thường trong phòng thí nghiệm

Chuẩn hóa chuột bình thường là bước thiết yếu để đảm bảo độ tin cậy của dữ liệu thí nghiệm. Các tiêu chuẩn về điều kiện nuôi, sinh hoạt và chăm sóc động vật được đề ra nhằm giảm thiểu nhiễu từ môi trường. Những yếu tố như ánh sáng, nhiệt độ, tiếng ồn, mật độ nuôi và chất lượng thức ăn đều ảnh hưởng đến phản ứng sinh học của chuột. Hệ thống chuẩn hóa theo hướng dẫn của NIH giúp đảm bảo rằng mọi thay đổi quan sát được đều xuất phát từ yếu tố thí nghiệm thay vì biến thiên môi trường.

Chuột bình thường được nuôi trong điều kiện được kiểm soát nghiêm ngặt: chu kỳ sáng 12 giờ, nhiệt độ khoảng 20-26°C, độ ẩm 40-70 phần trăm, cùng nguồn thức ăn tiêu chuẩn chứa hàm lượng dinh dưỡng xác định. Những điều kiện này giúp ổn định chuyển hóa và hành vi, giảm sai lệch dữ liệu. Các phòng thí nghiệm thường áp dụng quy trình vận hành chuẩn (SOP) để đảm bảo mọi bước chăm sóc và xử lý chuột đều đồng nhất.

Chuẩn hóa không chỉ liên quan đến môi trường mà còn bao gồm quản lý sức khỏe. Kiểm tra định kỳ, tầm soát bệnh và giám sát hệ vi sinh đường ruột là yếu tố bắt buộc. Chuột bị nhiễm bệnh không hiển thị nhưng vẫn thay đổi thông số sinh lý, gây sai lệch cho kết quả nghiên cứu. Một số nội dung được chuẩn hóa thường gặp:

  • Chế độ dinh dưỡng và nước uống.
  • Điều kiện ánh sáng và nhiệt độ.
  • Vệ sinh chuồng nuôi và kiểm soát mầm bệnh.
  • Ghi chép dữ liệu sức khỏe và cân nặng định kỳ.

Ứng dụng thực tiễn của chuột bình thường

Chuột bình thường đóng vai trò rộng rãi trong các nghiên cứu dược lý, độc tính, miễn dịch, thần kinh và môi trường. Trong dược lý, chúng được dùng để đánh giá dược động học và dược lực học của thuốc mới, bao gồm hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ. Những dữ liệu này là yêu cầu bắt buộc trước khi nghiên cứu trên động vật biến đổi gen hoặc mô hình bệnh. Chuột bình thường cũng là lựa chọn chuẩn khi triển khai thử nghiệm độc tính cấp và độc tính bán trường diễn theo quy định của FDA.

Trong lĩnh vực thần kinh học, chuột bình thường hỗ trợ xây dựng các mô hình hành vi chuẩn. Các thử nghiệm như mê cung chữ Y, mê cung nước Morris hoặc kiểm tra hoạt động vận động đều yêu cầu dữ liệu nền từ chuột bình thường. Những dữ liệu này giúp phân biệt hành vi tự nhiên và hành vi bất thường, từ đó đánh giá chức năng não trong các nghiên cứu bệnh Alzheimer, Parkinson hoặc rối loạn lo âu.

Chuột bình thường còn quan trọng trong nghiên cứu hệ vi sinh vật đường ruột. Hệ vi sinh của chuột chia sẻ nhiều đặc điểm với con người, cho phép sử dụng chúng để nghiên cứu chuyển hóa, miễn dịch đường ruột và các rối loạn liên quan. Chúng cũng được ứng dụng trong nghiên cứu sinh học tiến hóa, vì khả năng thích nghi với điều kiện môi trường thay đổi nhanh. Bảng sau minh họa một số ứng dụng tiêu biểu:

Lĩnh vực Ứng dụng chính
Dược lý Kiểm tra độc tính và phản ứng thuốc nền
Thần kinh học Thiết lập mô hình hành vi chuẩn
Miễn dịch học Đánh giá chức năng miễn dịch tự nhiên
Sinh học môi trường Nghiên cứu ảnh hưởng của chất độc và biến đổi môi trường

Hạn chế khi sử dụng chuột bình thường

Chuột bình thường, mặc dù hữu ích, vẫn có một số hạn chế quan trọng khi sử dụng làm mô hình thí nghiệm. Khác biệt sinh học giữa chuột và người, như tốc độ trao đổi chất, thành phần hệ miễn dịch hoặc tổ chức thần kinh, khiến một số kết quả nghiên cứu không thể suy rộng trực tiếp sang người. Điều này đặc biệt rõ ràng trong các nghiên cứu dược lý, nơi chuột có thể phản ứng với thuốc theo cách khác hoàn toàn.

Biến thiên giữa các chủng chuột cũng là thách thức. Chuột C57BL/6 và BALB/c tuy đều được xem là bình thường nhưng lại có khác biệt về phản ứng miễn dịch và hành vi. Nếu nhà nghiên cứu không kiểm soát chủng chuột, tuổi, giới tính và điều kiện nuôi, dữ liệu có thể không thể lặp lại. Các yếu tố này thường xuyên yêu cầu ghi chép chi tiết để tránh sai số hệ thống.

Một hạn chế khác nằm ở hệ vi sinh đường ruột. Ngay cả khi cùng điều kiện nuôi, chuột từ các lô khác nhau có thể mang hệ vi sinh khác nhau, dẫn đến thay đổi lớn trong chuyển hóa và miễn dịch. Đây là lý do các nghiên cứu hiện đại thường kết hợp phân tích vi sinh để cải thiện độ chính xác. Một số giải pháp khắc phục bao gồm:

  • Tiêu chuẩn hóa lô chuột đầu vào.
  • Giảm sai lệch môi trường bằng SOP nghiêm ngặt.
  • Kết hợp dữ liệu đa omics để tăng độ đáng tin cậy.

Thách thức và xu hướng nghiên cứu tương lai

Xu hướng nghiên cứu hiện nay tập trung vào việc mô tả toàn diện hồ sơ sinh học của chuột bình thường, bao gồm hệ gene, biểu hiện protein, chuyển hóa và hệ vi sinh vật. Các cơ sở dữ liệu lớn từ NCBI đang giúp tạo ra bức tranh chi tiết về sự đa dạng tự nhiên lẫn chuẩn hóa trong phòng thí nghiệm. Những dữ liệu này hỗ trợ xây dựng mô hình dự đoán chính xác hơn trong phát triển thuốc.

Sự tích hợp giữa dữ liệu chuột và dữ liệu người đang mở ra hướng nghiên cứu mới. Bằng cách so sánh mạng gene và sinh lý giữa hai loài, nhà khoa học có thể xác định các mô hình gần nhất với sinh lý người, từ đó tăng khả năng chuyển đổi kết quả tiền lâm sàng sang lâm sàng. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh yêu cầu giảm tỷ lệ thất bại của thuốc thử nghiệm.

Các công nghệ mới như giải trình tự thế hệ mới, hình ảnh mô học số hóa, và phân tích hành vi bằng trí tuệ nhân tạo đang giúp mở rộng hiểu biết về chuột bình thường. Những tiến bộ này hứa hẹn tạo ra các mô hình thí nghiệm chính xác hơn, giảm sự khác biệt giữa mô hình động vật và bệnh lý người. Chuột bình thường sẽ tiếp tục là nền tảng quan trọng trong sinh học y sinh trong nhiều thập kỷ tới.

Tài liệu tham khảo

  • The Jackson Laboratory. Mouse Biology Resources. Truy cập tại: https://www.jax.org
  • U.S. Food and Drug Administration (FDA). Animal Research Guidelines. Truy cập tại: https://www.fda.gov
  • National Institutes of Health (NIH). Animal Care and Use Policies. Truy cập tại: https://www.nih.gov
  • National Center for Biotechnology Information (NCBI). Mouse Genome Resources. Truy cập tại: https://www.ncbi.nlm.nih.gov

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề chuột bình thường:

Mạch não của neuropeptide Y/protein liên quan đến gen agouti (AGRP) ở chuột bình thường, thiếu ăn và chuột được điều trị bằng monosodium glutamate Dịch bởi AI
Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America - Tập 95 Số 25 - Trang 15043-15048 - 1998
Neuropeptide Y (NPY) và đối kháng thụ thể melanocortin nội sinh, protein liên quan đến gen agouti (AGRP), đồng tồn tại trong nhân hình cung và cả hai đều có tác động kích thích ăn. Nghiên cứu hiện tại chủ yếu nhằm xác định phân bố của AGRP trong não. Các tế bào biểu hiện mRNA AGRP chỉ giới hạn ở nhân hình cung, đại diện cho một phân nhóm chính (95%) của các neuron NPY, điều này cũng được xác nhận ... hiện toàn bộ
Tác động của sản phẩm từ sữa giàu γ-aminobutyric acid đối với huyết áp của chuột Wistar-Kyoto tự phát và bình thường Dịch bởi AI
British Journal of Nutrition - Tập 92 Số 3 - Trang 411-417 - 2004
Chúng tôi đã nghiên cứu tác dụng giảm huyết áp của γ-aminobutyric acid (GABA) và một sản phẩm sữa lên men giàu GABA (FMG) thông qua việc uống liều thấp trên chuột tự phát tăng huyết áp (SHR/Izm) và chuột bình thường Wistar-Kyoto (WKY/Izm). FMG là một sản phẩm sữa không béo được lên men bởi vi khuẩn axit lactic, và GABA chứa trong FMG được hình thành từ protein của sữa trong quá trình lên men. Một ... hiện toàn bộ
#γ-aminobutyric acid #áp lực máu #sản phẩm từ sữa lên men #chuột tăng huyết áp tự phát #Wistar-Kyoto #enzyme chuyển angiotensin #peptide
Biểu hiện của interleukin (IL)‐1β, IL‐6 và các thụ thể tương ứng của chúng trong não chuột bình thường và sau chấn thương Dịch bởi AI
European Journal of Immunology - Tập 22 Số 11 - Trang 2963-2971 - 1992
Tóm tắtBiểu hiện của interleukin (IL)‐1β, IL‐6 và các thụ thể tương ứng của chúng đã được nghiên cứu trong não chuột trước và trong vòng 24 giờ sau khi bị chấn thương. Các bản sao RNA thông điệp của bốn gen này đã được phát hiện bằng phương pháp lai phân tử in situ ở các cấu trúc khác nhau của não không bị tổn thương. Mẫu phân bố rất tương tự nhau đối với IL‐1β, IL‐6 và thụ thể IL‐6 (IL‐6R). Biểu ... hiện toàn bộ
Hình dạng băng thông của Tín hiệu Ôtoacoustic Sáng tạo Distortion-Product phản ánh sự Chỉnh tần của ốc tai ở chuột nghe bình thường Dịch bởi AI
Journal of the Association for Research in Otolaryngology - Tập 24 - Trang 305-324 - 2023
Tính chọn lọc tần số của hệ thống thính giác ở động vật có vú rất quan trọng để phân biệt các âm thanh phức tạp như giọng nói. Tính chọn lọc này xuất phát từ sự điều chỉnh sắc nét của phản ứng cơ học của ốc tai với âm thanh, điều này chủ yếu được quy cho sự khuếch đại của các rung động ốc tai bởi các tế bào lông ngoài (OHCs). Do tính phi tuyến của nó, quá trình khuếch đại cũng dẫn đến việc tạo ra ... hiện toàn bộ
Biểu hiện và tính chất xúc tác của NADP-isocitrate dehydrogenase ở gan chuột rat trong điều kiện bình thường, sau khi xử lý bằng yếu tố hoại tử khối u-α và acid thioctic Dịch bởi AI
Pleiades Publishing Ltd - Tập 4 - Trang 191-197 - 2010
Sự phát triển của apoptosis đi kèm với sự giảm xuống của các bản sao của NADP-isocitrate dehydrogenase (NADP-ICDH, EC 1.1.1.42), và cũng có sự thay đổi về các đặc tính xúc tác của enzyme gan chuột so với nhóm đối chứng. Việc bổ sung acid thioctic đã làm tăng mức độ biểu hiện về giá trị bình thường. Khối lượng phân tử của các chế phẩm đồng nhất của NADP-ICDH được tinh chế từ gan của chuột đối chứng... hiện toàn bộ
#apoptosis #NADP-isocitrate dehydrogenase #thioctic acid #rat liver #tumor necrosis factor-α
So sánh sự phát triển của biểu mô tuyến vú chuột bình thường và bất thường được nuôi cấy không có huyết thanh trên biomatrix từ tế bào tiền mỡ Dịch bởi AI
In Vitro Cellular & Developmental Biology - Animal - Tập 27 - Trang 569-577 - 1991
Sự phát triển của các tế bào biểu mô tuyến vú chuột (MMEC) bình thường và ác tính trên một biomatrix từ vật liệu gắn vào bề mặt của các tế bào tiền mỡ 3T3-L1 đã được đánh giá nhằm thiết lập các điều kiện nuôi cấy phù hợp cho các nghiên cứu chuyển hóa mà không cần nhúng các tế bào vào gel. Biomatrix được chuẩn bị theo mô tả của Levine và Stockdale (18), và môi trường không có huyết thanh chứa album... hiện toàn bộ
#biểu mô tuyến vú chuột #tế bào tiền mỡ #nuôi cấy không có huyết thanh #nghiên cứu chuyển hóa #MMEC
Ảnh hưởng của các kích thích áp suất thẩm thấu cao và cyclophosphamide đến văn hóa các tế bào urothelial chuột bình thường trong ống nghiệm Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 17 - Trang 196-205 - 2012
Nước tiểu có nồng độ cao có thể gây ra tác động có hại đối với bàng quang. Do đó, chúng tôi xem xét áp lực thẩm thấu của nước tiểu như một cơ chế bệnh lý cơ bản gây tổn thương niêm mạc. Ảnh hưởng của cả cyclophosphamide (CYP) và các kích thích áp suất thẩm thấu cao (HS) đến urothelium chưa được mô tả rõ ràng. Mục đích là đánh giá tác động của CYP và HS lên các tế bào urothelial nuôi cấy của chuột ... hiện toàn bộ
#cyclophosphamide #hyperosmolar stimuli #urothelial cells #apoptosis #necrosis
Kẽm tiêm tĩnh mạch và metallothionein mô trong chuột bình thường và chuột đái đường Dịch bởi AI
Biological Trace Element Research - Tập 11 - Trang 147-159 - 1986
Ảnh hưởng của kẽm tiêm tĩnh mạch lên metallothionein (MT) mô đã được nghiên cứu trên chuột bình thường và chuột đái đường do streptozotocin gây ra. Sự tích tụ của Zn-MT trong gan và tụy của chuột bình thường và chuột đái đường sau khi tiêm (ip) các lượng kẽm khác nhau không có sự khác biệt. Zn-MT ở thận cao hơn ở nhóm chuột đái đường và không bị thay đổi bởi việc tiêm kẽm. Mặc dù chuột đái đường, ... hiện toàn bộ
#kẽm tiêm tĩnh mạch #metallothionein #chuột đái đường #streptozotocin #chuyển hóa kẽm
Chuột thiếu hụt Substance P có mô hình xương bình thường nhưng giảm hình thành xương, tăng hấp thu và tăng tốc độ thoái hóa xương theo tuổi tác Dịch bởi AI
Bone - Tập 144 - Trang 115806 - 2021
Substance P (SP) là một neuropeptide cảm giác được biểu hiện bởi các nơ-ron chi phối xương. Có nhiều bằng chứng cho thấy SP có thể điều chỉnh chức năng tế bào xương trong điều kiện nuôi cấy, nhưng không rõ liệu SP có điều chỉnh mô hình hóa xương hay tái cấu trúc xương trong cơ thể sống hay không. Để trả lời câu hỏi này, chúng tôi đã đặc trưng kiểu hình xương của những con chuột bị thiếu gen Tac1 b... hiện toàn bộ
#Substance P #Xương #Osteopenia #Tuổi già #Tái cấu trúc xương
Mối tương quan giữa oxi hóa protein và hệ thống chống oxy hóa cũng như những đặc điểm kiểu hình cá nhân trong hành vi của chuột cống ở trạng thái bình thường và tâm bệnh hậu căng thẳng Dịch bởi AI
Pleiades Publishing Ltd - Tập 5 - Trang 263-269 - 2011
Chúng tôi đã nghiên cứu sự biến đổi oxy hóa của protein và hoạt động của các thành phần trong hệ thống chống oxy hóa trong huyết thanh máu của chuột cống có các loại hoạt động hành vi khác nhau ở trạng thái bình thường và trong tình trạng tâm bệnh hậu căng thẳng. Sau khi đánh giá hành vi, động vật được chia thành bốn nhóm. Chúng tôi phát hiện rằng các nhóm trong trạng thái bình thường có mức độ bi... hiện toàn bộ
#oxi hóa protein #hệ thống chống oxy hóa #chuột cống #hành vi #tâm bệnh hậu căng thẳng
Tổng số: 24   
  • 1
  • 2
  • 3